ZZG23A-30220 Bộ điều chỉnh tần số XJ Power VietNam
GIỚI THIỆU:
ZZG23A-30220 Bộ điều chỉnh tần số XJ Power hiện đang được Điền Gia Hưng phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Model: ZZG23A-30220
Nhà sản xuất: XJ Power
Đại Lý phân phối: Điền Gia Hưng
ZZG23A-30220 Bộ điều chỉnh tần số XJ Power VietNam
MỘT SỐ MODEL KHÁC:
Bộ phận cảm biến oxy | Greisinger |
code: OXY3690MP-0-GGO-A1-L01 | |
O₂ sensor element: GOEL 370, protection gases with higher CO₂ | |
concentrations and O₂ below < 35 vol. % O₂ | |
Version: Closed sensor version ; Output signal: 4 … 20 mA (2-wire) | |
Cable length: 1.3 m | |
Type: a.640.mc20 | Schiltknecht |
MiniController MC20 for MiniAir20 | |
Automatic identification of probe | |
Average, minimum and maximum values can be called up for airflow velocity, Temperature and Humidity, | |
Datalogger integrated, Storage on SD-card Battery operated | |
Type: f.641.20.20 | Schiltknecht |
Flowprobe MiniAir20 Micro 20 m/s | |
Plastic/Aluminum, 140 °C, Cable 1.8 m | |
Type: f.717.mc20 | Schiltknecht |
Humidity-/ temperature probe HygroAir20 | |
Range 0 – 99 % rF, -20 bis 70°C, | |
Type: a.835.1.20 | Schiltknecht |
ManoAir100 readout unit +/- 20 kPa | |
Measuring range: +/- 20 kPa; Min., Max. and Mean values | |
2.4011E+15 | Norgen |
Van | |
Model: SVE8 | UNITRO- Störmeldesysteme |
100006 snap-on alarm module 8 signal inputs/8relay outputs | |
Signal input: 24VAC/DC; Power supply: 24VAC/DC | |
Sucessor model to QC8/M 24/24VACDC. | |
SVE8 with the same functions as QC8/M 24VAC/DC. | |
Difference between SVE8 and QC8/M: SVE8 in a smaller housing and different numbering on the plug-in terminals. (Code QC8/M: ngừng sản xuất; Hãng recommend code thay thế: SVE_8) | |
Thay thế mã tương đương : Sheath TC-E(D) |
Shinko Technos |
K type, Class-1, Inconel | |
φ3.2×50+φ10×300(Under R1/2)+φ21.7×200×KNE(4P) | |
Nhiệt độ max 650 độ C | |
(có gởi bản vẽ, vui lòng xem thêm bản vẽ) | |
Lõi lọc | OMEGA |
OOR 1300 LSF/R AL | |
Lõi lọc | OMEGA |
OOR 1300 MSF/S AL | |
TC3YF-34R-NTC | Autonic |
Điều khiển nhiệt độ | |
BOS019M | BALLUFF |
BOS Q08M-X-LS20-00,2-S49 Photoelectric Sensors | |
Art. No: 6118119075 | Bernstein |
SLK-FVTU24UC-55-ERX | |
Code: 2026284 | Allma Saurer |
Frequency Inverter: ACU SA 401-18FD | |
Part No: DSACU660415013 | |
Serial No: 170604257 , SW: 15011107 | |
Model: XALIS 9000U1 | JM Concept |
UNIVERSAL INDICATOR | |
FRONT FACE OR PC PROGRAMMATION | |
– Universal power supply : 20Vdc/370Vdc & | |
80Vac/256Vac | |
Model: JK3000A1-P | JM Concept |
ANALOGUE PROCESS CONVERTER | |
INPUT | |
– Current : 0/20mA ; 4/20mA | |
– Voltage : 0/10V ; +/-10V ; 0/100mV | |
– Sensor supply 24Vdc, 22mA | |
OUTPUT | |
– Current PASSIVE – Universal auxiliary supply 20Vdc/370Vdc & | |
80Vac/256Vac. | |
Thiết bị đo và điều chỉnh độ ẩm Code : 01230.0-00 |
Stego |
STEGO Hygrotherm ETF 012 | |
Model: RK1200-12-SS-1/4-Air-300mL/min-0.7MPa-0.5MPa-U | Kofloc |
Flowmeter with Precision Needle Valve (for Accurate Flow Control) | |
Code: 530 066 | MTS Sensor |
Power cable, female 4 pin (M8) and cable with pigtail termination, 05 meter | |
Code: 1044075 | SICK |
Description: FX0-GPRO00000 Safety controllers | |
Phụ kiện đi kèm | Werma |
Model: 975.890.34 | |
Fixing bow 2-tier w. accessories GY | |
Thiết bị báo động | Werma |
Model: 890.100.00 | |
Permanent Beacon BWM 12-230VAC/DC RD | |
Thiết bị báo động | Werma |
Model: 890.200.00 | |
Permanent Beacon BWM 12-230VAC/DC GN | |
Cáp điện | Elettrotek Kabel |
01080GY2048M62 | |
FLEXIDRUM CABLE REELS LV R702 0,6/1 KV | |
YELLOW RAL 1021 / HD 308S2 + Y/G 4g16+4×2,5 | |
N. cuts :1 Cut. length: 35.00 | |
Đầu dò PH | HACH |
Model: 08362=A=2000 | |
Sensor | |
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Minh:
Email: sale6@digihu.com.vn
Zalo: 0335.556.501
Vui lòng liên hệ Công Ty TNHH TM DV Điền Gia Hưng để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.